WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CHẤM CHO QUA
🌟
CHẤM CHO QUA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
합격시키다 (合格 시키다)
Động từ
1
시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다.
1
CHO ĐỖ, CHO ĐẬU,
CHẤM CHO QUA
: Khiến cho thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm định.